Từ "blood feud" trong tiếng Anh có nghĩa là "mối thù truyền kiếp". Đây là một thuật ngữ chỉ một cuộc xung đột kéo dài giữa hai gia đình hoặc hai nhóm, thường là do sự trả thù cho những hành động bạo lực trong quá khứ. Mối thù này có thể kéo dài qua nhiều thế hệ và thường liên quan đến việc trả thù lẫn nhau.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The two families have been involved in a blood feud for generations." (Hai gia đình này đã tham gia vào một mối thù truyền kiếp trong nhiều thế hệ.)
Sử dụng nâng cao: "The blood feud between the Montagues and Capulets in Shakespeare's 'Romeo and Juliet' illustrates the destructive nature of longstanding enmities." (Mối thù truyền kiếp giữa nhà Montague và nhà Capulet trong tác phẩm 'Romeo và Juliet' của Shakespeare minh họa cho tính hủy diệt của những kẻ thù lâu dài.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Blood (máu): liên quan đến gia đình, dòng dõi.
Feud (mối thù): có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác như "a personal feud" (mối thù cá nhân) hoặc "family feud" (mối thù gia đình).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rivalry (đối thủ): mối quan hệ cạnh tranh, nhưng không nhất thiết phải kéo dài như "blood feud".
Conflict (xung đột): một cuộc tranh chấp hoặc bất đồng, không nhất thiết phải liên quan đến gia đình.
Vendetta (mối thù): cũng chỉ sự trả thù, nhưng thường mang tính chất cá nhân hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To hold a grudge" (giữ mối thù): tức là không quên những điều xấu đã xảy ra và vẫn cảm thấy tức giận.
"An eye for an eye" (mắt đền mắt): một cách nhìn nhận về sự trả thù, tức là phải trả thù một cách tương xứng.
Tóm tắt:
"Blood feud" là một khái niệm thể hiện một mối thù sâu sắc và kéo dài giữa hai bên, thường là do sự trả thù cho những hành động trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn học và xã hội, phản ánh những vấn đề phức tạp về gia đình, danh dự và lòng trung thành.